quệch quạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quệch quạc+
- Careless
- Viết quệch quạc
To write carelessly, to scribble
- Viết quệch quạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quệch quạc"
- Những từ có chứa "quệch quạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 606